Thông số kỹ thuật
Độ chính xác
Tham số Dải đo Độ phân giải Độ chính xác theo điều kiện tham chiếu (% Số đọc +% Toàn thang đo)
Điện áp 1000 V 0,1 V ±(0,2% + 0,01%)
Dòng: Đầu vào trực tiếp i17xx-flex 1500 12″ 150 A 0,1 A ±(1% + 0,02%)
1500 A 1 A
i17xx-flex 3000 24″ 300 A 1 A ±(1% + 0,03%)
3000 A 10 A
i17xx-flex 6000 36″ 600 A 1 A ±(1,5% + 0,03%)
6000 A 10 A
đầu kìm i40s-EL 4 A 1 mA ±(0,7% + 0,02%)
40 A 10 mA
Tần số 42,5 Hz đến 69 Hz 0,01 Hz ±(0,1%)
Đầu vào phụ trợ ±10 V dc 0,1 mV ±(0,2% + 0,02%)
Điện áp tối thiểu/tối đa 1000 V 0,1 V ±(1% + 0,1%)
Dòng tối thiểu/tối đa Xác định bởi phụ kiện Xác định bởi phụ kiện ±(5% + 0,2%)
THD trên điện áp 1000% 0.10% ±0,5
THD trên dòng điện 1000% 0.10% ±0,5
Sóng hài điện áp thứ 2 đến thứ 50 1000 V 0,1 V ≥ 10 V: ±5% số đọc
250 V 0.02% 0.02% 0.02% 0.02%
¹Dải đo = 1000 V x dải I
Điều kiện tham chiếu:
Môi trường: 23 °C ±5 °C, thiết bị hoạt động trong vòng ít nhất 30 phút, không có trường điện/từ bên ngoài, RH
Thiết bị ghi thông số điện năng Fluke 1736
VUI LÒNG LỰA CHỌN ĐƠN GIÁ PHÙ HỢP. MẶC ĐỊNH ĐƠN GIÁ CHƯA BAO GỒM VAT.
Danh mục: Máy đo, Máy đo điện - điện tử
Thẻ: Máy đo
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thiết bị ghi thông số điện năng Fluke 1736” Hủy
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.