– 11 Cờ lê vòng miệng : 8; 9; 10.11; 12; 13; 14;16; 17; 18; 19 m
– 9 Lục giác đầu bi :1.5;2;2.5;3;4;5;6;8;10 mm
– 11 tuýp 3/8 : 8;9; 10;12; 13;14; 15; 16;17;18;19mm
– 11 tuýp ¼ : 4;5; 5.5; 6; 7; 8; 9;10;11;12;13;14
– 04 tuýp lục giác 3/8 : 3;4;5;6
– 04 tô vít 4 cạnh 3/ 8: PH1; PH2; PZ1; PZ2
– 02 tô vít hai cạnh 3/8: 5.5; 6.5
– 09 Hoa Thị 3/8: T10; T15; T20; T25; T30;T40; T45; T50; T55
– 07 Hoa thị ¼: T10; T15; T20; T25; T27; T30; T40
– 09 Mũi vít lục giác : 3;4;5;6 ;(-) : 6.5;(+);PH1:PH3
-09 Mũi vít hoa thị : T10; T15; T20; T25; T27;T30; T40;(*); PZ1;PZ2
– 03 khớp nối rô tuyn : 1/2; 3/8 ; 1/4
– 01 Tay vặn 1/2″
– 01 Tay vặn 3/8″
– 01 Tay vặn 1/4″
– 01 tô vít đầu mở ¼
– 03 tay lắc ½ ; 3/8; ¼
– 01 đầu chuyển từ ½ ->3/8
– 01 Vam mở lọc dầu đa năng .
– 12 khẩu 3/8 có cạnh từ 8->19
– 08 khẩu 3/8 hình sao : E8; E10; E11; E14; E16; E18;
– 7 khẩu ½ 6 cạnh : 20; 21;22;24;27;30; 32mm
– 04 khẩu dài ¼ gồm: 8; 9; 10 ; 12
– 01 tô vít nam châm 2 cạnh
– 01 tô vít nam châm 4 cạnh .
– 04 khẩu lục giác 3/8 : 13;14;15;17
– 03 khẩu mở bugi 3/8 : 14;16;21
– 01 tay nối dài ½
– 01 tay nối ngắn ½
– 01 tay nối 3/8
– 01 tay nối ¾
– 01 khẩu đầu ½ và hoa thị dài
– 01 Đầu vít ½ hình sao
Kích thước: 63x100x125 mm
Trọng lượng : 30/31 Kg
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.