Thông số kỹ thuật
– 12 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 1/4″ BAEA0804~0813 các size: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm
– 10 tuýp dài 6 cạnh đầu 1/4″ BAEE0804~0813 gồm các size: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm
– 1 lắc léo đầu 1/4″ CAHA0840
– 1 tay nối dài đầu 1/4″ CAAA0803 dài 3″
– 1 tay nối mềm đầu 1/4″ CASA0806 dài 6″(L)
– 1 cần trượt chữ T đầu 1/4″ CTCK0811
– 1 lắc léo đầu 1/4″ CFAC0806
– 1 mũi thay đầu vít nhanh 1/4″ Dr. x 1/4″ (H) FTAB0808
– 7 mũi vít sao đầu 1/4″ GAAV0702 gồm các size FSEA0810~0840: T10,T15,T20,T25,T27,T30,T40
– 7 mũi vít lục dẹp và pake GAAV0704
FSAA0804~086E: 4, 5.5, 6.5 mm
FSBA0801~0802: PH1 và PH2
FSCA0801~0802: PZ1 và PZ2
– 1 tay vặn đâu 1/4″ CAIP0816
– 1 cần tự động 36 răng đầu 1/4″ CJBG0815
– 18 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 1/2″ BAEA1610~1632 các size: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32 mm
– 10 tuýp dài 6 cạnh đầu 1/2″ BAEE1610~1624 gồm các size: 10, 12, 13, 14, 16, 17, 19, 21, 22, 24 mm
– 1 lắc léo đầu 1/2″ CAHA1678
– 2 tuýp bugi đầu 1/2″ BAAR1616 & 1621 size: 16 & 21 mm
– 2 tay nối dài đầu 1/2″ CAAA1605 & 1610 dài 5″ và 10″
– 1 cần trượt chữ T đầu 1/2″ CTCK1625 dài 10″
– 1 lắc léo đầu 1/2″ CFAC1615
– 1 cần tự động 36 răng đầu 1/2″ CJBG1627
– 9 chìa lục giác ngắn GAAL0910 các size: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10 mm
– 1 tua vít pake ngắn FBBB0203 : PH2x25
– 2 tua vít pake FBAB0108~0315 gồm các size: PH1x80, PH3x150
– 1 tua vít dẹp ngắn FABB6E03 : 6.5×25
– 1 tua vít dẹp FAAB5E10 : 5.5×100
– 1 kìm cắt DEBB2206 dài 6″
– 1 kìm bằng DBBB2207 dài 7″
– 1 mỏ lết AMAC2420 dài 8″
Kích thước: W473xD345xH82 mm
6PT
Satin
GCAI9701
CONTENTS
CTN: 2 (SET)
12
BAEA0804~0813
1/4″ Dr. 6PT Flank Sockets
4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm
10
BAEE0804~0813
1/4″ Dr. 6PT Flank Deep Sockets
4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm
1
CAHA0840
1/4″ Dr. Universal Joint
1
CAAA0803
1/4″ Dr. Extension Bar – 3″ (L)
1
CASA0806
1/4″ Dr. Flexible Extension Bar – 6″ (L)
1
CTCK0811
1/4″ Dr. Sliding T-Handle
1
CFAC0806
1/4″ Dr. Swivel Handle – 6″ (L)
1
FTAB0808
1/4″ Dr. x 1/4″ (H) Quick Change Bit Holder
7
GAAV0702
1/4″ Hex Shank Star Insert Bits
FSEA0810~0840 – T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40
7
GAAV0704
1/4″ Hex Shank Slotted Insert Bits
FSAA0804~086E – 4, 5.5, 6.5 mm
1/4″ Hex Shank Phillips Insert Bits
FSBA0801 & 0802 – PH1 & PH2
1/4″ Hex Shank Pozi Insert Bits
FSCA0801 & 0802 – PZ1 & PZ2
1
CAIP0816
1/4″ Dr. Spinner Handle
1
CJBG0815
1/4″ Dr. 36 Teeth Reversible Ratchet Handle with Quick Release
18
BAEA1610~1632
1/2″ Dr. 6PT Flank Sockets
10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32 mm
10
BAEE1610~1624
1/2″ Dr. 6PT Flank Deep Sockets
10, 12, 13, 14, 16, 17, 19, 21, 22, 24 mm
1
CAHA1678
1/2″ Dr. Universal Joint
2
BAAR1616 & 1621
1/2″ Dr. Spark Plug Sockets – 16 & 21 mm
2
CAAA1605 & 1610
1/2″ Dr. Extension Bar – 5″ & 10″ (L)
1
CTCK1625
1/2″ Dr. Sliding T-Handle
1
CFAC1615
1/2″ Dr. Swivel Handle – 15″ (L)
1
CJBG1627
1/2″ Dr. 36 Teeth Reversible Ratchet Handle with Quick Release
9
GAAL0910
Short Type Hex Key Wrench Set
1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10 mm
1
FBBB0203
Stubby Phillips Anti-Slip Screwdriver
PH2x25
2
FBAB0210 & 0315
Phillips Anti-Slip Screwdrivers
PH2x100 & PH3x150
1
FABB6E03
Stubby Slotted Anti-Slip Screwdriver
6.5×25
1
FAAB5E10
Slotted Anti-Slip Screwdriver
5.5×100
1
DEBB2206
Diagonal Cutting Pliers – 6″ (L)
1
DBBB2207
Combination Pliers – 7″ (L)
1
AMAC2420
Adjustable Wrench – 8″ (L)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.