Thông số kỹ thuật
– 18 tuýp ngắn 6 cạnh đầu 3/8″ BAEA1206~1224 các size: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24 mm
– 10 tuýp dài 6 cạnh đầu 3/8″ BAEE1208~1219 các size: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19 mm
– 3 tuýp mũi pake đầu 3/8″ BCAA12P1~12P3 các size: PH1, PH2, PH3 (4.5, 6, 8 mm)
– 3 tuýp mũi pake khía đầu 3/8″ BCBA12P1~12P3 các size: PZ1, PZ2, PZ3 (4.5, 6, 8 mm)
– 3 tuýp mũi dẹp đầu 3/8″ BCCA125E~1208 các size: 5.5, 6.5, 8 mm
– 7 tuýp mũi lục giác đầu 3/8″ BCDA1203~1210 các size: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10 mm
– 9 tuýp mũi sao đầu 3/8″ BCFA1215~1255 các size: T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50, T55
– 2 tay nối dài đầu 3/8″ CAAA1203 & 1210 dài 3″ và 10″
– 2 tuýp bugi đầu 3/8″ BAAR1216 & 1221 size: 16 & 21 mm
– 1 cần tự động 36 răng đầu 3/8″ CJBG1220
– 1 lắc léo đầu 3/8″ CAHA1254
– 1 đầu chuyễn 3 hướng CAGA1612 : 1/2″(F) x 3/8″(M)
6PT
Satin
GCAI6001
CONTENTS
CTN: 6 (SET)
18
BAEA1206~1224
3/8″ Dr. 6PT Flank Sockets
6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24 mm
10
BAEE1208~1219
3/8″ Dr. 6PT Flank Deep Sockets
8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19 mm
3
BCAA12P1~12P3
3/8″ Dr. Phillips Bit Sockets
PH1, PH2, PH3
3
BCBA12P1~12P3
3/8″ Dr. Pozi Bit Sockets
PZ1, PZ2, PZ3
3
BCCA125E~1208
3/8″ Dr. Slotted Bit Sockets
5.5, 6.5, 8 mm
7
BCDA1203~1210
3/8″ Dr. Hex Bit Sockets
3, 4, 5, 6, 7, 8, 10 mm
9
BCFA1215~1255
3/8″ Dr. Star Bit Sockets
T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50, T55
2
CAAA1203 & 1210
3/8″ Dr. Extension Bar – 3″ & 10″ (L)
2
BAAR1216 & 1221
3/8″ Dr. Spark Plug Sockets – 16 & 21 mm
1
CJBG1220
3/8″ Dr. 36 Teeth Reversible Ratchet Handle with Quick Release
1
CAHA1254
3/8″ Dr. Universal Joint
1
CAGA1612
1/2″(F) x 3/8″(M) Dr. 3-Way Adapter
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.