Thông số kỹ thuật
Loại dòng điện (Ph/V/Hz) | 1 – 220 – 240 – 50 – 60 |
Lưu lượng khí (l/s) | 47 |
Lực hút (mbar/kPa) | 285 / 28,5 |
Dung tích bình chứa (l) (l) | 8 |
Công suất tối đa | 1600 |
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn | DN 8,400 bar 35 |
Chiều dài dây cáp (m) | 7,5 |
Áp suất tiếng ồn | 69 |
Công suất tua-bin (W) | 1600 |
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg) | 5 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) | 8 |
Kích thước (D x R x C) | 355 x 310 x 350 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.