Thông số kỹ thuật
Loại dòng điện (Ph/V/Hz) | 220 – 240 – 50 – 60 |
Lưu lượng khí (l/s) | 53 |
Lực hút (mbar/kPa) | 240 / 24 |
Dung tích bình chứa (l) (l) | 5 |
Công suất tối đa | 800 |
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn | DN 8,400 bar 35 |
Chiều dài dây cáp (m) | 15 |
Áp suất tiếng ồn | 62 |
Công suất tua-bin (W) | 800 |
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg) | 6,5 |
Kích thước (D x R x C) | 400 x 320 x 540 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.