Thông số kỹ thuật
Loại dòng điện (Ph/V/Hz) | 220 – 240 – 50 – 60 |
Bề rộng vận hành | 380 |
Bề rộng vận hành | 38 |
Lưu lượng khí (l/s) | 40 |
Lực hút (mbar/kPa) | 200 / 20 |
Dung tích bình chứa (l) (l) | 5,5 |
Công suất tối đa | 850 |
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn | DN 8,400 bar 35 |
Chiều dài dây cáp (m) | 12 |
Áp suất tiếng ồn | 65 |
Công suất mô-tơ chổi | 150 |
Công suất tua-bin (W) | 850 |
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg) | 9,5 |
Kích thước (D x R x C) | 1215 x 390 x 350 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.