- Thông số đo chung:
- ĐIỆN ÁP ĐỊNH MỨC 50 V / 100 V / 125 V / 250 V / 500 V / 1000 V
- GIÁ TRỊ HIỂN THỊ TỐI ĐA HIỆU QUẢ
- 100.0 MΩ (50 V)
- 200.0 MΩ (100 V)
- 250.0 MΩ (125 V)
- 500.0 MΩ (250 V)
- 2000 MΩ (500 V)
- 4000 MΩ (1000 V)
- GIÁ TRỊ CHỈ THỊ TRUNG TÂM 2
- MΩ (50
- V) 5
- MΩ (100 V / 125 V) 10 MΩ (250 V)
- 100 MΩ (500 V)
- 200 MΩ (1000 V)
- PHẠM VI ĐO LƯỜNG HIỆU QUẢ ĐẦU TIÊN
- ~ 10.00Emuomega 0,100 (50V)
- 0,100 ~ 20.00Emuomega (100V)
- 0,100 ~ 25.00Emuomega (125V)
- 0,100 ~ 50.0Emuomega (250V)
- 0,100 ~ 500Emuomega (500V)
- 0,100 ~ 1000Emuomega (1000V)
- ĐỘ CHÍNH XÁC ± 2% rdg ± 2 dgt
- PHẠM VI ĐO HIỆU QUẢ THỨ HAI (50 V)
- 10.01 đến 100.0 MΩ (50 V)
- 20.01 đến 200.0 MΩ (100 V)
- 25.01 đến 250.0 MΩ (1250
- V) 50.1 đến 500 MΩ (250 V)
- 501 đến 2000 MΩ (500 V)
- 1001 đến 4000 MΩ (1000 V)
- ĐỘ CHÍNH XÁC ± 5%
- XẾP HẠNG DÒNG 1,0 đến 1,1 mA
- DÒNG ĐIỆN NGẮN MẠCH Trong vòng 1,5 mA
- Máy đo điện trở thấp
- AUTORANGING 40,00 / 400,0 / 4000
- ĐỘ CHÍNH XÁC ± 2,5% rdg ± 8 dgt
- ĐIỆN ÁP MẠCH MỞ 5 V (4 đến 6,9 V)
- DÒNG ĐIỆN NGẮN MẠCH 200 mA trở lên
- Vôn kế
- PHẠM VI ĐO AC 2.0 đến 600 V (45 đến 65 Hz)
- DC -2.0 đến -600 V + 2.0 đến +600 V
- ĐỘ CHÍNH XÁC ± 1% rdg ± 4 dgt
-
Thông số kỹ thuật chung:
- TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG IEC61010 CATⅢ 600V / CAT IV 300V
- IEC61557-1,2,4 IEC61326-1, -2-2 IEC60529 IP40
- NGUỒN NĂNG LƯỢNG LR6 / R6 (AA) (1,5V) x4
- KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG 97 (L) x 156 (W) x 46 (D) mm / 490g xấp xỉ (bao gồm cả pin)
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551
10,807,000 ₫
VUI LÒNG LỰA CHỌN ĐƠN GIÁ PHÙ HỢP. MẶC ĐỊNH ĐƠN GIÁ CHƯA BAO GỒM VAT.
Danh mục: Máy đo, Máy đo điện - điện tử
Thẻ: Máy đo
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551” Hủy
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.