THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật
Loại dòng điện (Ph/V/Hz) | 1 – 220 – 240 – 50 – 60 |
Lưu lượng khí (l/s) | 74 |
Lực hút (mbar/kPa) | 254 / 25,4 |
Dung tích bình chứa (l) (l) | 40 |
Công suất nạp (W) | 1380 |
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn | DN 8,400 bar 35 |
Chiều dài dây cáp (m) | 7,5 |
Áp suất tiếng ồn | 70 |
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg) | 12,4 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) | 17,405 |
Kích thước (D x R x C) | 525 x 370 x 630 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.